Tính năng ưu việt của tivi cường lực GAOKEview GKTG QLED
-Hệ điều hành Android 13 tiên tiến, tích hợp nhiều phần mềm hữu ích: phần mềm học trực tuyến/ họp trực tuyến Zoom, Google Meet; Tích hợp các phần mềm xem vidco / duyệt web: youtube, chrome …
-Hỗ trợ tính năng tìm kiếm giọng nói
-Tích hợp CH Play cho phép tải vô vàn ứng dụng từ kho Android
-Kích thước màn hình lớn phù hợp với những không gian rộng như phòng học. Đồng thời còn tích hợp nhiều ứng dụng giài trí đa dạng như: YouTube, Netflix, Broswer…phục vụ giáo viên và học sinh
-Âm thanh nổi, hiệu ứng âm thanh vòm, cân bằng âm thanh
-Bộ lọc 3D, hẹn giờ tắt/mở, điều khiển từ xa thông minh
-Bốn chế độ điều khiển từ thiết bị di động cho SmartTV: Điều khiển bằng nút bấm, điều khiển bằng Touchpad,
-Điều khiển bằng chuột, Điều khiển bằng chuột bay AirMouse
-Tính năng Mirror, cho phép trình chiếu màn hình từ thiết bị di động lên màn hình SmartTV
-Tương tác, ghi chú màn hình thông qua các thiết bị di động Android
-Phần mềm Zoom, Google Meet, Zalo,… thích hợp cho việc giảng dạy, học tập, họp trực tuyến
-Mở rộng tích hợp phần mềm ghi chú, bảng trắng, viết, vẽ trực tiếp lên màn hình nếu kết hợp với khung tương tác (biến SmartTV thành màn hình tương tác)
-Tích hợp DVB-T2 giáo viên và học sinh có thể xem hơn 60 kênh truyền hình kỹ thuật số miễn phí với chất lượng hình ảnh cao, rõ nét chuẩn HD, không bị nhiễu tín hiệu…
-Hỗ trợ H.264, VP 6, WMV, AVS, MPEG4 và các định dạng video khác Giải mã 1080p, Youtube và video trực tuyến khác ATV: 48,25MHz ~ 863, 25MHz 99CH DTV (DTMB): VHF (52,5MHz ~ 219MHz) UHF (474MHz ~ 866MHz) 400CH
-Hỗ trợ định dạng MP3, WMA, WAV, APE, FLAC, AAC, OGG, M4A, 3GPP
-Hỗ trợ duyệt định dạng ảnh JPG, BMP, PNG và các định dạng ảnh khác
-Sản phẩm được Sản xuất và bảo hành bởi Nhà Sản xuất có hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn ISO9001:2015
Download thông số chi tiết: https://gaokevietnam.com/wp-content/uploads/2024/05/Xac-nhan-thong-so-TV-GAOKE.pdf
Mã sản phẩm | GKTG-55QLED | GKTG-65QLED | GKTG-75QLED |
Kích cỡ màn hình | 55-Inch | 65-Inch | 75-Inch |
Loại LED | LED light-emmitting Diodes | LED light-emmitting Diodes | LED light-emmitting Diodes |
Tấm nền | DLED (option QLED) | DLED (option QLED) | DLED (option QLED) |
Độ sáng | 450 cd/m2 | 450 cd/m2 | 450 cd/m2 |
Độ tương phản | 20000:1 | 20000:1 | 20000:1 |
Gam màu | 98% | 98% | 98% |
Độ phân giải | 4K (3840 x 2160) | 4K (3840 x 2160) | 4K (3840 x 2160) |
Tỷ lệ trình chiếu | 16:09 | 16:09 | 16:09 |
Màu sắc hiển thị | 1.07 tỷ màu | 1.07 tỷ màu | 1.07 tỷ màu |
Khoảng cách xem tốt nhất | 4.1 – 5.0m | 4.1 – 5.0m | 4.1 – 5.0m |
Góc nhìn | 178°/178° | 178°/178° | 178°/178° |
progressive scan | |||
Tiêu chuẩn | /DVB-T/C/T2 | /DVB-T/C/T3 | /DVB-T/C/T4 |
Kính cường lực màn hình | 4mm | 4mm | 4mm |
Tuổi thọ | 65.000 giờ | 65.000 giờ | 65.000 giờ |
Hệ điều hành | Android 13 | Android 13 | Android 13 |
CPU | A55*4 | A55*4 | A55*4 |
– RAM | 2GB | 2GB | 2GB |
– ROM | 16GB (up to 32 GB) | 16GB (up to 32 GB) | 16GB (up to 32 GB) |
Cổng kết nối In/Out | HDMI 2.2 * 3, USB 2.0 * 2, RJ45 * 1, ATV/DVB-T2 * 1, AV In * 1, RF * 1, Coaxial Out * 1, Headphone * 1, Audio (L/R)*4 | HDMI 2.2 * 3, USB 2.0 * 2, RJ45 * 1, ATV/DVB-T2 * 1, AV In * 1, RF * 1, Coaxial Out * 1, Headphone * 1, Audio (L/R)*4 | HDMI 2.2 * 3, USB 2.0 * 2, RJ45 * 1, ATV/DVB-T2 * 1, AV In * 1, RF * 1, Coaxial Out * 1, Headphone * 1, Audio (L/R)*4 |
Loa | 15Wx2 | 15Wx2 | 15Wx2 |
Kết nối mạng | Ethernet / Wifi | Ethernet / Wifi | Ethernet / Wifi |
Hỗ trợ kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Trình phát USB | Có | Có | Có |
+ USB hỗ trợ các định dạng video | hỗ trợ giải mã âm thanh và video 1080p chính thống, hỗ trợ MP4, 3 gp, AVI, MPG, RM, RMVB, MOV, MKV, MPEG.+ Định dạng âm thanh hỗ trợ USB, MP3, WMA, AAC | hỗ trợ giải mã âm thanh và video 1080p chính thống, hỗ trợ MP4, 3 gp, AVI, MPG, RM, RMVB, MOV, MKV, MPEG.+ Định dạng âm thanh hỗ trợ USB, MP3, WMA, AAC | hỗ trợ giải mã âm thanh và video 1080p chính thống, hỗ trợ MP4, 3 gp, AVI, MPG, RM, RMVB, MOV, MKV, MPEG.+ Định dạng âm thanh hỗ trợ USB, MP3, WMA, AAC |
hỗ trợ các định dạng hình ành USB | JPG, JPEG, PNG, BMP | JPG, JPEG, PNG, BMP | JPG, JPEG, PNG, BMP |
Ngôn ngữ | tiếng Anh / tiếng việt / tiếng Pháp | tiếng Anh / tiếng việt / tiếng Pháp | tiếng Anh / tiếng việt / tiếng Pháp |
Màu sắc | màu đen | màu đen | màu đen |
Vật liệu màn hình | plastic, mặt lưng bằng kim loại’ | plastic, mặt lưng bằng kim loại’ | plastic, mặt lưng bằng kim loại’ |
Môi trường | |||
– Nguồn điện | AC 110V ~ 245V, 50/60Hz | AC 110V ~ 245V, 50/60Hz | AC 110V ~ 245V, 50/60Hz |
– Công suất | 105W | 105W | 105W |
– Công suất chờ | ≤ 0.5 W | ≤ 0.5 W | ≤ 0.5 W |
– Độ ẩm tương đối | ≤ 80%. | ≤ 80%. | ≤ 80%. |
– Nhiệt Độ lưu trữ | -10°C ~ 60°C | -10°C ~ 60°C | -10°C ~ 60°C |
– Nhiệt đọ hoạt động | 0°C ~ 40°C | 0°C ~ 40°C | 0°C ~ 40°C |
– Kích thước (mm) | 1243*92*722mm | 1461*71*845mm | 1167*85*955mm |
– Trọng lượng | ~16Kg | ~27Kg | ~34Kg |